Kết quả tìm kiếm: “thinkpad”

Văn phòng | siêu bền
29%
9.790.000 
  • 14 inch
  • R7 3700U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
15.790.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 10610U
  • M.2 2280 SSD 512GB
  • 16GB LPDDR3-2133Mhz
  • intel UHD Graphics
  • 1.21 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
21%
22.190.000 
  • 15.6 inch 4K 3840 x 2160 Cảm ứng
  • i7 9750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2666Mhz
  • NVIDIA® Quadro® T1000
  • 1.7 Kg
Đồ họa | thiết kế
28%
25.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,07 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
14.590.000 
  • 14 inch
  • i7 10610U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
12.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
20%
16.390.000 
  • 14 inch
  • i7 10710U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR3
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,08 Kg
Đồ họa
27%
26.590.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 10850H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 2933Mhz
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB
  • 2.74 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
14%
23.590.000 
  • 13 inch cảm ứng
  • i7 1180G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 0,97 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
14.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 10610U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
Liên hệ
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 10510U
  • M.2 2280 SSD 512GB
  • 16GB LPDDR3-2133Mhz
  • intel UHD Graphics
  • 1.21 Kg
Văn phòng | siêu bền
16%
21.590.000 
  • 1920x1200 FHD
  • i5 1345U
  • 512GB M2.2280 SSD 
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.32 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
24.590.000 
  • 1920x1200 FHD cảm ứng
  • i7 1355U
  • 512GB M2.2280 SSD 
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.25 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
18%
37.590.000 
  • 1920x1200 FHD
  • i7 13800H
  • M2.2280 1TB
  • 16GB DDR5
  • NVIDIA® RTX 2000 8GB GDDR6 
  • 2.2 Kg
Văn phòng | siêu bền
19%
16.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16B DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.82 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
18%
22.590.000 
  • 13 inch cảm ứng
  • i7 1180G7
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 0,97 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
21%
25.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i7 1185G7
  • M.2 2280 SSD 512GB 
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris® Xe Graphics
  • 1.13 Kg
Văn phòng | kế toán
22%
27.590.000 
  • 16 inch FHD+
  • i5 1345U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200Mhz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.71 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
25%
19.090.000 
  • 15.6 inch FHD 1920x1080
  • i7 9850H
  • M2.SSD
  • DDR4 2666Mhz
  • NVIDIA® Quadro® T1000
  • 1.7 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
14.090.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 10510U
  • M2.SSD
  • 16B DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.75 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
11%
24.590.000 
  • 13 inch cảm ứng
  • i7 1180G7
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 0,97 Kg
Thiết kế thời thượng
21%
25.890.000 
  • 14 inch 1920x1200
  • i5 1245U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
28%
26.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1345U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5
  • intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.12 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
26.590.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1260P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.12 Kg
35%
3.790.000 
Văn phòng | siêu bền
35%
8.390.000 
  • 12.5 inch
  • i5 6200U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
Liên hệ
  • 15.6 inch
  • i5 6300U
  • SSD
  • 8GB DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 2,13 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
Liên hệ
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 8665U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR3
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,08 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
Liên hệ
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 8665U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR3
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,08 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
  • 15.6 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • NVIDIA Quadro P500
  • 1,95 Kg
Văn phòng | siêu bền
Liên hệ
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 2400MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,95 Kg
Game | đồ họa
25%
20.090.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9750H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB GDDR5
  • 2.5 Kg
Game | đồ họa
24%
15.790.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro P520 2GB
  • 1.47 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 2,07 Kg
Thiết kế thời thượng
93%
17.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200Mhz
  • NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6
  • 1.47 Kg
Văn phòng | siêu bền
Liên hệ
  • 14 inch FHD
  • i5 10210U
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR3-2133Mhz
  • intel UHD Graphics
  • 1.21 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
20.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB 2400MHz DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 2,45 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
10.090.000 
  • 14 inch
  • i5 7300U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
  • 15.6 inch
  • i7 4710MQ
  • SSD
  • DDR3L 1333MHz
  • NVIDIA Quadro K1100M
  • 2,53 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 1165G7
  • M2.SSD 512GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA GeForce MX450
  • 1,99 Kg
Gọi tư vấn
Chat
Zalo